TỔNG HỢP CÁC QUỸ TÀI CHÍNH NHÀ NƯỚC NGOÀI NGÂN SÁCH DO ĐỊA PHƯƠNG QUẢN LÝ NĂM 2021 | |||||||||||
Đơn vị: Triệu đồng | |||||||||||
STT | Tên Quỹ | Dư nguồn đến ngày 31/12/ 2020 | Kế hoạch năm 2021 | Thực hiện năm 2021 | Dư nguồn đến 31/12/2021 | ||||||
Tổng nguồn vốn phát sinh trong năm | Tổng sử dụng nguồn vốn trong năm | Chênh lệch nguồn trong năm | Tổng nguồn vốn phát sinh trong năm | Tổng sử dụng nguồn vốn trong năm | Chênh lệch nguồn trong năm | ||||||
Tổng số | Trong đó: Hỗ trợ từ NSĐP (nếu có) | Tổng số | Trong đó: Hỗ trợ từ NSĐP (nếu có) | ||||||||
A | B | 1 | 2 | 3 | 4 | 5=2-4 | 6 | 7 | 8 | 9=6-8 | 10=1+6-8 |
1 | Qũy Bảo trợ trẻ em | 42,930 | 50,000 | 30,000 | 20,000 | 49,979 | 12,200 | 37,78 | 80,709 | ||
2 | Qũy Đền ơn đáp nghĩa | 116,135 | 60,000 | 50,000 | 10,000 | 40,798 | 36,450 | 4,35 | 120,484 | ||
3 | Quỹ ban vận động vì người nghèo huyện Cẩm Xuyên | 1.574,50 | 2.675,35 | 2.424,00 | 251,35 | 2.675,35 | 2.424,00 | 251,35 | 1.825,85 | ||
4 | Quỹ ban vận động cứu trợ huyện Cẩm Xuyên | 14.691,76 | 550,00 | 11.936,78 | - 11.386,78 | 550,00 | 11.936,78 | -11.386,78 | 3.304,98 | ||
5 | Qũy phòng chống thiên tai | 830,138 | 1.902,75 | 1902,75 | - | 1.096,93 | 1.373,04 | -276,11 | 554,02 |