CỤC THUẾ TỈNH HÀ TĨNH | BÁO CÁO TÌNH HÌNH THỰC HIỆN KẾ HOẠCH | ||||||||||||||||||||||||||
CHI CỤC THUẾ KHU VỰC | Tháng 10 năm 2022 (đến ngày 13/10/2022) | ||||||||||||||||||||||||||
TP. HÀ TĨNH - CẨM XUYÊN | ( ĐỊA BÀN HUYỆN CẨM XUYÊN) | ||||||||||||||||||||||||||
ĐVT: 1.000 VNĐ | |||||||||||||||||||||||||||
TT | Các loại thuế | Dự toán 2022 | Thực hiện năm 2022 | Thực hiện năm 2021 | Tỷ lệ hoàn thành (%) | ||||||||||||||||||||||
Tỉnh | Huyện | Thu tháng 10 |
Luỹ kế | Thu tháng 10 |
Luỹ kế | Tỉnh | Huyện | Cùng kỳ | |||||||||||||||||||
Cộng số thu thuế QL | 249.000.000 | 462.000.000 | 5.229.701 | 298.590.672 | 83.357.752 | 378.130.802 | 120% | 65% | 79% | ||||||||||||||||||
I | Thu Quốc doanh | 80.000 | 80.000 | 79 | 76.685 | 0 | 65.554 | 96% | 96% | 117% | |||||||||||||||||
II | Thuế SD đất Phi NN | 520.000 | 520.000 | 47.510 | 637.330 | 48.949 | 501.755 | 123% | 123% | 0% | |||||||||||||||||
III | Phí lệ phí | 3.000.000 | 3.000.000 | 7.369 | 3.750.044 | 307.637 | 2.958.451 | 125% | 125% | 127% | |||||||||||||||||
1 | Lệ phí môn bài | 1.700 | 1.027.950 | 5.600 | 969.200 | ||||||||||||||||||||||
2 | Xã, thị trấn, ĐVSN | 5.669 | 2.152.489 | 34.782 | 1.164.392 | ||||||||||||||||||||||
3 | Phí BV môi trường | 0 | 569.605 | 267.255 | 824.859 | ||||||||||||||||||||||
IV | Tiền thuê đất | 5.000.000 | 5.000.000 | 257.919 | 3.056.722 | 741.240 | 28.930.223 | 61% | 61% | 11% | |||||||||||||||||
V | Phí trước bạ | 43.000.000 | 43.000.000 | 2.078.957 | 48.847.491 | 5.477.796 | 49.170.732 | 114% | 114% | 99% | |||||||||||||||||
1 | Trước bạ nhà đất | 142.794 | 9.801.549 | 1.296.142 | 8.966.523 | ||||||||||||||||||||||
2 | Trước bạ TS khác | 1.936.163 | 39.045.942 | 4.181.654 | 40.204.209 | ||||||||||||||||||||||
VI | Cấp quyền SD đất | 160.000.000 | 373.000.000 | 1.529.385 | 193.482.644 | 68.268.062 | 252.284.222 | 121% | 52% | 77% | |||||||||||||||||
VII | Thuế TN cá nhân | 9.500.000 | 9.500.000 | 433.609 | 28.361.023 | 2.619.042 | 12.617.766 | 299% | 299% | 225% | |||||||||||||||||
1 | Thuế TNCN từ HĐSXKD | 37.598 | 2.830.654 | 275.064 | 2.013.856 | ||||||||||||||||||||||
2 | Thuế TNCN từ CN BĐS | 396.011 | 25.530.369 | 2.343.978 | 10.937.193 | ||||||||||||||||||||||
VIII | Tiền CQ khai thác KS | 2.900.000 | 2.900.000 | 280.000 | 2.475.936 | 2.399.390 | 3.942.274 | 85% | 85% | 63% | |||||||||||||||||
IX | Thuế NQD | 25.000.000 | 25.000.000 | 594.874 | 17.902.799 | 3.495.635 | 27.659.825 | 72% | 72% | 65% | |||||||||||||||||
1 | Thuế GTGT | 411.667 | 14.655.080 | 2.374.061 | 23.106.950 | ||||||||||||||||||||||
2 | Thuế TNDN | 179.925 | 2.043.716 | 454.373 | 2.235.026 | ||||||||||||||||||||||
3 | Thuế TT đặc biệt | 3.282 | 49.260 | 1.587 | 47.457 | ||||||||||||||||||||||
4 | Thuế tài nguyên | 0 | 1.154.743 | 665.614 | 2.270.392 | ||||||||||||||||||||||
X | Thu khác NS | 6.000.000 | 6.000.000 | 764.065 | 9.413.448 | 3.307.920 | 13.365.683 | 157% | 157% | 70% | |||||||||||||||||
1 | Xã, thị trấn thu | 1.500 | 2.741.728 | 2.523.412 | 8.945.665 | ||||||||||||||||||||||
2 | ATGT + phạt khác | 396.192 | 4.097.699 | 619.353 | 2.813.420 | ||||||||||||||||||||||
3 | Phạt VPHC thuế | 37.456 | 458.677 | 123.755 | 1.547.193 | ||||||||||||||||||||||
4 | Thu khác còn lại (huyện) | 328.917 | 2.115.344 | 41.400 | 59.405 | ||||||||||||||||||||||
Tổng cộng | 255.000.000 | 468.000.000 | 5.993.766 | 308.004.120 | 86.665.671 | 391.496.485 | 121% | 66% | 79% | ||||||||||||||||||
Ghi chú: |
- Số thu tổng thuế phí so với KH tỉnh 110,1 tỷ/95 tỷ đạt 116%, so cùng kỳ: 110,1 tỷ/120,8 tỷ = 91% (Số liệu do Chi cục Thuế Khu vực Thành phố - Cẩm Xuyên cung cấp) |