CỤC THUẾ TỈNH HÀ TĨNH BÁO CÁO TÌNH HÌNH THỰC HIỆN KẾ HOẠCH
CHI CỤC THUẾ KHU VỰC  Tháng 03 năm 2023 (đến ngày 11/3/2023)
TP. HÀ TĨNH - CẨM XUYÊN ( ĐỊA BÀN HUYỆN CẨM XUYÊN)
ĐVT: 1.000 VNĐ
TT Các loại thuế  Dự toán 2023   Thực hiện năm 2023   Thực hiện năm 2022  Tỷ lệ hoàn thành (%)
Tỉnh Huyện  Thu
tháng 03 
 Luỹ kế   Thu
tháng 03 
 Luỹ kế  Tỉnh Huyện Cùng kỳ
Cộng số thu thuế QL 249.000.000 462.000.000 6.311.337 45.716.013 12.832.701 86.754.690 16% 11% 53%
I Thu Quốc doanh 80.000 80.000 0 4.318 5.648 17.113 5% 5% 25%
II Thuế SD đất Phi NN 520.000 520.000 1.090 38.195 43.543 65.058 5% 4% 0%
III Phí lệ phí 3.000.000 3.000.000 30.180 1.712.885 95.925 1.249.049 57% 57% 137%
1 Lệ phí môn bài 26.600 1.012.150 10.350 941.600
2 Xã, thị trấn, ĐVSN 3.580 367.974 59.024 164.827
3 Phí BV môi trường 0 332.761 26.551 142.622
IV Tiền thuê đất 5.000.000 5.000.000 47.520 55.520 0 798.583 2% 2% 7%
V Phí trước bạ 43.000.000 43.000.000 1.380.369 7.812.902 4.982.643 15.238.405 13% 13% 51%
1 Trước bạ  nhà đất 78.313 662.196 1.036.281 2.600.871
2 Trước bạ TS khác 1.302.056 7.150.706 3.946.361 12.637.534
VI Cấp quyền SD đất 160.000.000 373.000.000 4.038.833 24.179.535 3.332.622 55.379.429 13% 8% 44%
VII Thuế TN cá nhân 9.500.000 9.500.000 349.484 2.164.758 2.952.263 7.117.653 12% 12% 30%
1  Thuế TNCN từ HĐSXKD 133.250 886.130 132.580 342.094
2 Thuế TNCN từ CN BĐS 216.234 1.278.628 2.743.634 6.250.961
VIII Tiền CQ khai thác KS 2.900.000 2.900.000 0 0 0 12.233 0% 0% 0%
IX Thuế NQD 25.000.000 25.000.000 463.861 9.747.901 1.420.058 6.877.167 37% 37% 142%
1 Thuế GTGT 370.409 7.990.213 1.333.660 5.687.693
2 Thuế TNDN 92.252 951.434 5.941 931.438
3 Thuế TT đặc biệt 1.200 1.200 0 0
4 Thuế tài nguyên 0 805.054 80.456 258.036
X Thu khác NS 6.000.000 6.000.000 186.581 1.586.980 613.872 2.789.780 18% 18% 57%
1 Xã, thị trấn thu 8.750 236.382 13.110 929.682
2 ATGT + phạt khác 153.500 852.600 530.845 1.432.759
3 Phạt VPHC thuế 22.601 110.309 41.017 165.832
4 Thu khác còn lại (huyện) 1.730 387.689 28.900 261.507
Tổng cộng 255.000.000 468.000.000 6.497.918 47.302.993 13.446.573 89.544.470 16% 12% 53%

Số liệu do Chi cục Thuế Khu vực Thành phố - Cẩm Xuyên cung cấp)

Tải nội dung tại đây


Đánh giá:

lượt đánh giá: , trung bình:



Bản đồ hành chính
PHÁT THANH CẨM XUYÊN
Thống kê: 218.559
Trong năm: 114.975
Trong tháng: 92.728
Trong tuần: 12.728
Trong ngày: 529
Online: 67